Có 2 kết quả:

氮芥气 dàn jiè qì ㄉㄢˋ ㄐㄧㄝˋ ㄑㄧˋ氮芥氣 dàn jiè qì ㄉㄢˋ ㄐㄧㄝˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nitrogen mustard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nitrogen mustard

Bình luận 0